Có 2 kết quả:
卡哇伊 kǎ wā yī ㄎㄚˇ ㄨㄚ ㄧ • 卡哇依 kǎ wā yī ㄎㄚˇ ㄨㄚ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cute
(2) adorable
(3) charming (loanword from Japanese)
(2) adorable
(3) charming (loanword from Japanese)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 卡哇伊[ka3 wa1 yi1]
Bình luận 0